biểu ngữ trang

Công nghệ ERCP mới: Đổi mới và thách thức trong chẩn đoán và điều trị xâm lấn tối thiểu

12-20-news9

Trong 50 năm qua, công nghệ ERCP đã phát triển từ một công cụ chẩn đoán đơn giản thành một nền tảng xâm lấn tối thiểu tích hợp chẩn đoán và điều trị. Với sự ra đời của các công nghệ mới như nội soi đường mật và ống tụy, cũng như nội soi siêu mỏng, ERCP đang dần thay đổi mô hình chẩn đoán và điều trị truyền thống đối với các bệnh lý đường mật và tuyến tụy. Nó đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc nâng cao độ chính xác chẩn đoán, mở rộng phạm vi chỉ định và giảm nguy cơ biến chứng, phản ánh xu hướng phát triển "phẫu thuật nội khoa ngày càng hiện đại và phẫu thuật ngày càng ít xâm lấn", cung cấp cho nhiều bệnh nhân hơn các lựa chọn điều trị chính xác và hiệu quả. Tuy nhiên, nó cũng đối mặt với những hạn chế trong ứng dụng lâm sàng, chẳng hạn như ngưỡng kỹ thuật cao và sự phụ thuộc mạnh mẽ vào thiết bị.

 12-20-news10

Các công nghệ ERCP mới chủ yếu thuộc ba loại: hệ thống nội soi cho ống mật và ống tụy, ống nội soi siêu mỏng và các hệ thống cải tiến do trong nước phát triển. Các hệ thống nội soi như SpyGlass và Insight-eyeMax cung cấp khả năng quan sát trực tiếp và hỗ trợ điều trị chính xác.

Trong số đó, hệ thống SpyGlass có đường kính ống thông ngoài từ 9F-11F và đường kính kênh làm việc là 1,2mm hoặc 2,0mm, cho phép một người có thể đưa ống nội soi mật tụy vào để quan sát trực tiếp niêm mạc. Hệ thống Insight-eyeMax có chất lượng hình ảnh độ phân giải cao 160.000 pixel, trường nhìn 120° và lớp phủ siêu trơn, mang lại trường nhìn rõ ràng và rộng hơn. Ống nội soi siêu mỏng sử dụng đường kính ống nhỏ (thường dưới 5mm) để trực tiếp đi vào ống mật, nhưng do cấu trúc phức tạp của đường tiêu hóa trên, thường cần các dụng cụ hỗ trợ như bóng neo, ống thông ngoài và dây thòng lọng. Các hệ thống này có ưu điểm trong việc quan sát niêm mạc ống mật và thực hiện sinh thiết, nhưng khó vận hành hơn.

 

 

    

SpyGlass

Insight-eyeMax

 

Ưu điểm cốt lõi của công nghệ ERCP mới là đã tạo ra bước đột phá từ quan sát gián tiếp sang chẩn đoán trực tiếp, cho phép bác sĩ quan sát các tổn thương niêm mạc ống mật và ống tụy một cách trực quan hơn, đồng thời thực hiện sinh thiết và điều trị chính xác trong quá trình chẩn đoán. Giá trị lâm sàng của nó chủ yếu được thể hiện ở ba khía cạnh: nâng cao độ chính xác chẩn đoán, mở rộng phạm vi chỉ định và giảm nguy cơ biến chứng.

Về mặt nâng cao độ chính xác chẩn đoán, chụp đường mật tụy ngược dòng (ERCP) cho phép bác sĩ trực tiếp quan sát niêm mạc ống mật và ống tụy, cải thiện đáng kể khả năng phân biệt giữa hẹp lành tính và ác tính. ERCP truyền thống dựa vào chất cản quang để quan sát cấu trúc lòng ống, và việc đánh giá tổn thương niêm mạc phụ thuộc vào các dấu hiệu gián tiếp. Độ nhạy của phương pháp lấy mẫu tế bào ống mật bằng bàn chải chỉ đạt 45%-63%, và độ nhạy của sinh thiết mô chỉ là 48,1%.

12-20-news10

 

Ngược lại, chụp đường mật tụy (CP) cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc, cải thiện đáng kể độ nhạy chẩn đoán. Khi kết hợp với chụp cộng hưởng từ đường mật tụy (MRCP), tỷ lệ chính xác có thể đạt 97,4%, và độ chính xác chẩn đoán đối với sỏi ống mật có đường kính >9mm gần đạt 100%. Về kết quả điều trị, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) truyền thống có tỷ lệ thành công cao trong việc loại bỏ sỏi ống tụy có đường kính <5mm, nhưng tỷ lệ thất bại cao hơn đối với sỏi phức tạp (chẳng hạn như sỏi >2cm hoặc sau phẫu thuật tái tạo đường tiêu hóa). CP kết hợp với tán sỏi bằng laser có thể cải thiện tỷ lệ thành công gần bằng phẫu thuật mở.

Về mặt mở rộng phạm vi chỉ định, công nghệ mới cải thiện đáng kể tỷ lệ thành công của ERCP ở bệnh nhân sau phẫu thuật chuyển hướng đường tiêu hóa, cho phép họ điều trị các bệnh lý đường mật và tuyến tụy phức tạp hơn. Ví dụ, trong các trường hợp phức tạp như viêm đường mật sau ghép gan và IPMN ống tụy, nội soi đường mật và ống tụy có thể cung cấp hình ảnh rõ nét hơn, cho phép chẩn đoán và điều trị chính xác.

 12-20-news1

 

Tỷ lệ mắc viêm tụy sau nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) truyền thống vào khoảng 3%-10%. Các kỹ thuật mới, thông qua quan sát trực tiếp, giúp giảm thiểu việc đưa ống tụy vào sai vị trí, tối ưu hóa quy trình và rút ngắn thời gian phẫu thuật, từ đó giảm đáng kể tỷ lệ viêm tụy sau phẫu thuật và các biến chứng khác. Trong một phân tích trên 50 bệnh nhân mắc ung thư đường mật giai đoạn nặng, thời gian thông stent và kết quả điều trị ở nhóm nội soi mật tụy qua đường miệng (TCP) tương đương với nhóm ERCP truyền thống, nhưng nhóm TCP cho thấy ưu thế đáng kể về tỷ lệ biến chứng.

Công nghệ ERCP mới vẫn còn một số hạn chế trong ứng dụng lâm sàng. Thứ nhất, nó đòi hỏi kỹ thuật cao và phức tạp, cần các bác sĩ nội soi giàu kinh nghiệm. Thứ hai, nó phụ thuộc nhiều vào thiết bị, với chi phí bảo trì và vận hành cao, hạn chế việc áp dụng rộng rãi tại các bệnh viện tuyến cơ sở. Thứ ba, chỉ định vẫn còn hạn chế, và vẫn có nguy cơ thất bại trong một số trường hợp. Ví dụ, trong trường hợp hẹp đường tiêu hóa nghiêm trọng (như sẹo thực quản) hoặc tắc nghẽn hoàn toàn do khối u, việc chuyển sang PTCD hoặc phẫu thuật vẫn có thể cần thiết.

12-20-news2.png

  

Xu hướng phát triển trong tương lai của các công nghệ ERCP mới chủ yếu tập trung vào ba khía cạnh: phổ biến ở cấp cơ sở, tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và phổ biến phẫu thuật trong ngày. Về phổ biến ở cấp cơ sở, các chương trình đào tạo và lợi thế về chi phí của thiết bị sản xuất trong nước sẽ dần cải thiện khả năng thực hiện ERCP của các bệnh viện tuyến cơ sở. Về tích hợp AI, công nghệ nhận dạng hình ảnh thời gian thực hứa hẹn sẽ nâng cao hiệu quả chẩn đoán, nhưng nó vẫn đối mặt với những thách thức như chuẩn hóa dữ liệu và tính minh bạch của mô hình, đòi hỏi phải tối ưu hóa hơn nữa.

Về việc phổ biến phẫu thuật trong ngày, bản đồng thuận năm 2025 khuyến khích đưa ERCP vào quản lý phẫu thuật trong ngày, cho phép hầu hết bệnh nhân hoàn tất quá trình nhập viện, phẫu thuật, theo dõi hậu phẫu và xuất viện trong vòng 24 giờ. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian nằm viện mà còn giảm chi phí y tế và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực y tế. Với sự hoàn thiện và phổ biến hơn nữa của công nghệ, ERCP dự kiến ​​sẽ được áp dụng tại nhiều cơ sở y tế hơn, cung cấp dịch vụ chẩn đoán và điều trị chính xác và hiệu quả hơn cho nhiều bệnh nhân mắc các bệnh về đường mật và tuyến tụy.

 

 

 12-20-news3.png

Tóm tắt và các khuyến nghị

 

ERCP, một công nghệ mới, đại diện cho một bước đột phá đáng kể trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường mật và tuyến tụy. Nó cải thiện độ chính xác chẩn đoán thông qua quan sát trực tiếp và sinh thiết chính xác, giảm nguy cơ biến chứng bằng cách tối ưu hóa quy trình và rút ngắn thời gian điều trị, đồng thời mang lại lợi ích cho nhiều bệnh nhân hơn bằng cách mở rộng phạm vi chỉ định. Tuy nhiên, công nghệ mới này cũng đối mặt với những hạn chế trong ứng dụng lâm sàng, chẳng hạn như rào cản kỹ thuật cao và sự phụ thuộc mạnh mẽ vào thiết bị, đòi hỏi sự hỗ trợ của các đội ngũ y tế chuyên môn và thiết bị tiên tiến. Do đó, các cơ sở y tế nên tăng cường đào tạo ERCP và đầu tư thiết bị để nâng cao kỹ năng của bác sĩ và sự sẵn có của thiết bị. Cũng nên lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp dựa trên tình trạng của bệnh nhân; đối với các bệnh lý đường mật và tuyến tụy phức tạp, có thể xem xét điều trị ERCP có sự hỗ trợ của các công nghệ mới. Hơn nữa, cần tối ưu hóa hơn nữa hiệu suất và chi phí của ERCP, giải quyết các vấn đề về tính phổ quát và minh bạch của các hệ thống hỗ trợ trí tuệ nhân tạo (AI), và thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi ERCP tại các bệnh viện chăm sóc sức khỏe ban đầu.

 

Dòng sản phẩm ERCP bán chạy nhất từ ​​ZRHmed.

12-20-news4png 12-20-news5.png 12-20-news6.png 12-20-news7.png
Sphincterotome Dây dẫn không mạch máu Giỏ gắp sỏi dùng một lần Ống thông mũi mật dùng một lần

 

 

Chúng tôi, Công ty TNHH Dụng cụ Y tế Giang Tây Zhuoruihua, là nhà sản xuất tại Trung Quốc chuyên về các vật tư tiêu hao nội soi, bao gồm các sản phẩm nội soi đường tiêu hóa như kẹp sinh thiết, kẹp cầm máu, thòng lọng polyp, kim xơ hóa, ống thông phun, bàn chải tế bào học, dây dẫn hướng, rọ lấy sỏi, ống thông dẫn lưu mật qua mũi, v.v., được sử dụng rộng rãi trong EMR, ESD, ERCP. Sản phẩm của chúng tôi đạt chứng nhận CE và FDA 510K, nhà máy của chúng tôi đạt chứng nhận ISO. Hàng hóa của chúng tôi đã được xuất khẩu sang Châu Âu, Bắc Mỹ, Trung Đông và một số khu vực Châu Á, và được khách hàng đánh giá cao và khen ngợi!

 

12-20-news8

 

SphincterotomeDây dẫnGiỏ chiết xuất đáDẫn lưu mật qua mũiỐng thôngERCP

 


Thời gian đăng bài: 20/12/2025