biểu ngữ trang

“Đồng đội tuyệt vời” của ERCP: Khi PTCS gặp ERCP, sự kết hợp phạm vi kép sẽ đạt được

Trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường mật, sự phát triển của công nghệ nội soi luôn tập trung vào mục tiêu chính xác hơn, ít xâm lấn hơn và an toàn hơn. Nội soi mật tụy ngược dòng qua nội soi (ERCP), phương pháp chủ chốt trong chẩn đoán và điều trị bệnh lý đường mật, từ lâu đã được chấp nhận rộng rãi nhờ tính chất không phẫu thuật và ít xâm lấn. Tuy nhiên, khi đối mặt với các tổn thương đường mật phức tạp, một kỹ thuật đơn lẻ thường không hiệu quả. Đây chính là lúc nội soi đường mật xuyên gan qua da (PTCS) trở thành một phương pháp bổ sung quan trọng cho ERCP. Phương pháp tiếp cận kết hợp “kép” này vượt qua những hạn chế của các phương pháp điều trị truyền thống và mang đến cho bệnh nhân một lựa chọn chẩn đoán và điều trị hoàn toàn mới.

1

ERCP và PTCS đều có những kỹ năng riêng biệt.

Để hiểu được sức mạnh của việc sử dụng kết hợp hai ống soi, trước tiên chúng ta phải hiểu rõ khả năng độc đáo của hai thiết bị này. Mặc dù cả hai đều là công cụ chẩn đoán và điều trị bệnh đường mật, nhưng chúng sử dụng các phương pháp riêng biệt, tạo nên sự bổ sung hoàn hảo.

ERCP: Chuyên môn nội soi đi vào đường tiêu hóa

ERCP là viết tắt của Endoscopic Retrograde Cholangiopancreatography (Nội soi mật tụy ngược dòng). Thao tác này tương tự như một phương pháp vòng vo. Bác sĩ đưa ống nội soi tá tràng qua miệng, thực quản và dạ dày, cuối cùng đến tá tràng xuống. Bác sĩ xác định vị trí các lỗ ruột của ống mật và ống tụy (nhú tá tràng). Sau đó, một ống thông được đưa vào qua cổng sinh thiết nội soi. Sau khi tiêm thuốc cản quang, bác sĩ sẽ chụp X-quang hoặc siêu âm, cho phép chẩn đoán trực quan các ống mật và ống tụy.

2

Trên cơ sở này,ERCPcũng có thể thực hiện một loạt các thủ thuật điều trị: ví dụ, nong ống mật bị hẹp bằng bóng, mở các đường dẫn mật bị tắc bằng stent, lấy sỏi ra khỏi ống mật bằng giỏ gắp sỏi, và lấy mô bệnh để phân tích bệnh lý bằng kẹp sinh thiết. Ưu điểm cốt lõi của phương pháp này nằm ở chỗ nó hoạt động hoàn toàn thông qua khoang mật tự nhiên, loại bỏ nhu cầu rạch bề mặt. Điều này cho phép phục hồi nhanh chóng sau phẫu thuật và giảm thiểu ảnh hưởng đến cơ thể bệnh nhân. Phương pháp này đặc biệt phù hợp để điều trị các vấn đề về ống mật gần ruột, chẳng hạn như sỏi ở ống mật chủ giữa và dưới, hẹp ống mật chủ dưới, và các tổn thương ở chỗ nối tụy và ống mật.

Tuy nhiên, ERCP cũng có những “điểm yếu”: nếu tắc nghẽn đường mật nặng, mật không thể thoát ra ngoài dễ dàng thì thuốc cản quang sẽ khó lấp đầy toàn bộ đường mật, ảnh hưởng đến độ chính xác của chẩn đoán; đối với sỏi đường mật trong gan (nhất là sỏi nằm sâu trong gan) và hẹp đường mật ở vị trí cao (gần rốn gan trở lên), hiệu quả điều trị thường giảm đi rất nhiều do nội soi “không với tới” hoặc không gian phẫu thuật bị hạn chế.

3

PTCS: Người tiên phong đột phá qua bề mặt gan

PTCS, hay nội soi mật tụy xuyên gan qua da, sử dụng phương pháp tiếp cận "từ ngoài vào trong", trái ngược với phương pháp tiếp cận "từ trong ra ngoài" của ERCP. Dưới sự hướng dẫn của siêu âm hoặc CT, bác sĩ phẫu thuật sẽ chọc thủng da ở ngực hoặc bụng phải của bệnh nhân, đi qua chính xác mô gan và tiếp cận đường mật trong gan đang giãn, tạo ra một đường hầm "da-gan-mật" nhân tạo. Sau đó, ống soi mật tụy được đưa qua đường hầm này để quan sát trực tiếp đường mật trong gan, đồng thời thực hiện các điều trị như lấy sỏi, tán sỏi, nong hẹp và đặt stent.

“Vũ khí sát thủ” của PTCS nằm ở khả năng tiếp cận trực tiếp các tổn thương đường mật trong gan. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong việc giải quyết các “vấn đề sâu” khó tiếp cận bằng ERCP: ví dụ, sỏi đường mật khổng lồ có đường kính trên 2 cm, “nhiều sỏi” nằm rải rác trên nhiều nhánh đường mật trong gan, hẹp đường mật ở vị trí cao do khối u hoặc viêm, và các biến chứng phức tạp như hẹp miệng nối và rò mật xảy ra sau phẫu thuật đường mật. Hơn nữa, khi bệnh nhân không thể thực hiện ERCP do các nguyên nhân như dị dạng nhú tá tràng và tắc ruột, PTCS có thể là một phương pháp thay thế, giúp dẫn lưu mật nhanh chóng và giảm vàng da, nhờ đó kéo dài thời gian cho các đợt điều trị tiếp theo.

Tuy nhiên, PTCS không hoàn hảo: vì cần phải chọc vào bề mặt cơ thể nên có thể xảy ra các biến chứng như chảy máu, rò mật và nhiễm trùng. Thời gian hồi phục sau phẫu thuật dài hơn một chút so với ERCP, và công nghệ chọc dò và độ chính xác của hướng dẫn hình ảnh của bác sĩ cực kỳ cao.

Sự kết hợp mạnh mẽ: Logic của “Hoạt động hiệp lực” với sự kết hợp phạm vi kép

Khi “lợi ích nội mạch” của ERCP gặp “lợi ích xuyên da” của PTCS, cả hai không còn bị giới hạn trong một phương pháp duy nhất nữa, mà thay vào đó tạo thành một khuôn khổ chẩn đoán và điều trị “tác động cả bên trong lẫn bên ngoài cơ thể”. Sự kết hợp này không chỉ đơn thuần là sự bổ sung công nghệ, mà là một kế hoạch “1+1>2” được cá nhân hóa, phù hợp với tình trạng của bệnh nhân. Nó chủ yếu bao gồm hai mô hình: “kết hợp tuần tự” và “kết hợp đồng thời”.

Kết hợp tuần tự: “Mở đường dẫn trước, sau đó điều trị chính xác”

Đây là phương pháp kết hợp phổ biến nhất, thường tuân theo nguyên tắc "Dẫn lưu trước, điều trị sau". Ví dụ, đối với bệnh nhân vàng da tắc mật nặng do sỏi ống mật chủ trong gan, bước đầu tiên là tạo đường dẫn lưu mật thông qua thủ thuật chọc PTCS để dẫn lưu mật tích tụ, giảm áp lực gan, giảm nguy cơ nhiễm trùng và dần phục hồi chức năng gan cũng như thể trạng của bệnh nhân. Khi tình trạng bệnh nhân ổn định, ERCP sẽ được thực hiện từ phía ruột để lấy sỏi trong ống mật chủ dưới, điều trị các tổn thương ở nhú tá tràng và nong rộng thêm chỗ hẹp ống mật bằng bóng hoặc stent.

Ngược lại, nếu bệnh nhân trải qua ERCP và được phát hiện có sỏi gan còn sót lại hoặc hẹp nặng không thể điều trị, PTCS có thể được sử dụng để hoàn tất "công việc hoàn thiện" sau đó. Mô hình này mang lại lợi thế là "phương pháp tiếp cận từng bước với rủi ro có thể kiểm soát được", đặc biệt phù hợp với những bệnh nhân có bệnh lý phức tạp và bệnh lý nền.

Hoạt động kết hợp đồng thời: “Hoạt động phạm vi kép đồng thời,

Giải pháp một cửa”

Đối với những bệnh nhân có chẩn đoán rõ ràng và khả năng chịu đựng thể chất tốt, bác sĩ có thể lựa chọn phương pháp "kết hợp đồng thời". Trong cùng một ca phẫu thuật, nhóm ERCP và PTCS sẽ phối hợp làm việc. Bác sĩ phẫu thuật ERCP sử dụng ống nội soi từ phía ruột, nong nhú tá tràng và đặt dây dẫn. Bác sĩ phẫu thuật PTCS, dưới sự hướng dẫn của hình ảnh, sẽ chọc vào gan và sử dụng ống soi ống mật chủ để định vị dây dẫn đã đặt ERCP, giúp căn chỉnh chính xác "các kênh trong và ngoài". Sau đó, hai nhóm sẽ phối hợp thực hiện tán sỏi, lấy sỏi và đặt stent.

Ưu điểm lớn nhất của mô hình này là giải quyết được nhiều vấn đề chỉ trong một quy trình, loại bỏ nhu cầu gây mê và phẫu thuật nhiều lần, rút ​​ngắn đáng kể chu kỳ điều trị. Ví dụ, đối với bệnh nhân có cả sỏi ống mật chủ và sỏi ống mật chủ, PTCS có thể được sử dụng đồng thời để lấy sỏi trong gan và ERCP để xử lý sỏi ống mật chủ, loại bỏ nhu cầu bệnh nhân phải trải qua nhiều đợt gây mê và phẫu thuật, cải thiện đáng kể hiệu quả điều trị.

Tình huống áp dụng: Bệnh nhân nào cần kết hợp nội soi kép?

Không phải tất cả các bệnh lý đường mật đều cần chụp ảnh kết hợp hai ống nội soi. Chụp ảnh kết hợp hai ống nội soi chủ yếu phù hợp với các trường hợp phức tạp không thể xử lý bằng một kỹ thuật duy nhất, chủ yếu bao gồm:

Sỏi ống mật phức tạp: Đây là ứng dụng chính của CT kết hợp hai ống nội soi. Ví dụ, bệnh nhân có cả sỏi ống mật trong gan (đặc biệt là những sỏi nằm ở vị trí xa như thùy bên trái hoặc thùy sau phải của gan) và sỏi ống mật chủ; bệnh nhân có sỏi cứng đường kính trên 2 cm không thể lấy ra chỉ bằng ERCP; và bệnh nhân có sỏi kẹt trong ống mật bị hẹp, cản trở việc đi qua dụng cụ ERCP. Sử dụng CTCS kết hợp hai ống nội soi, CTCS “phá vỡ” những viên sỏi lớn và loại bỏ sỏi nhánh từ bên trong gan, trong khi ERCP “làm sạch” các đoạn dưới của ruột để ngăn ngừa sỏi còn sót lại, đạt được “sự loại bỏ sỏi hoàn toàn”.

4

Hẹp ống mật chủ mức độ cao: Khi hẹp ống mật chủ nằm phía trên rốn gan (nơi ống gan trái và phải gặp nhau), nội soi ERCP khó tiếp cận, gây khó khăn cho việc đánh giá chính xác mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây hẹp. Trong những trường hợp này, PTCS cho phép quan sát trực tiếp vị trí hẹp thông qua các kênh trong gan, cho phép sinh thiết để xác định bản chất của tổn thương (chẳng hạn như viêm hoặc khối u) đồng thời thực hiện nong bóng hoặc đặt stent. Mặt khác, ERCP cho phép đặt stent bên dưới, đóng vai trò như một điểm trung chuyển cho stent PTCS, đảm bảo dẫn lưu thông suốt toàn bộ ống mật.

5

Biến chứng sau phẫu thuật đường mật: Hẹp miệng nối, rò mật và sỏi sót có thể xảy ra sau phẫu thuật đường mật. Nếu bệnh nhân bị dính ruột nặng sau phẫu thuật và không thể thực hiện ERCP, có thể sử dụng PTCS để dẫn lưu và điều trị. Nếu hẹp miệng nối ở vị trí cao và ERCP không thể nong hoàn toàn, có thể kết hợp PTCS với nong hai bên để cải thiện tỷ lệ điều trị thành công.

Bệnh nhân không thể chịu đựng được một ca phẫu thuật duy nhất: Ví dụ, bệnh nhân cao tuổi hoặc bệnh nhân mắc bệnh tim phổi nặng không thể chịu đựng được một ca phẫu thuật dài. Sự kết hợp của gương đôi có thể chia ca phẫu thuật phức tạp thành "xâm lấn tối thiểu + xâm lấn tối thiểu", giảm thiểu rủi ro phẫu thuật và gánh nặng thể chất.

Triển vọng tương lai: “Hướng nâng cấp” của sự kết hợp phạm vi kép

Với những tiến bộ công nghệ, sự kết hợp giữa ERCP và PTCS tiếp tục phát triển. Một mặt, những tiến bộ trong công nghệ hình ảnh cho phép thực hiện các thủ thuật và chọc dò chính xác hơn. Ví dụ, sự kết hợp giữa siêu âm nội soi trong khi phẫu thuật (EUS) và PTCS có thể hình dung cấu trúc bên trong của ống mật theo thời gian thực, giảm thiểu biến chứng do chọc dò. Mặt khác, những cải tiến về dụng cụ đang giúp việc điều trị hiệu quả hơn. Ví dụ, ống soi ống mật chủ mềm, đầu dò tán sỏi bền hơn và stent sinh học tự tiêu cho phép kết hợp ống soi kép để xử lý các tổn thương phức tạp hơn.

Hơn nữa, “kết hợp nội soi kép hỗ trợ robot” đã nổi lên như một hướng nghiên cứu mới: bằng cách sử dụng hệ thống robot để điều khiển nội soi và dụng cụ chọc dò, bác sĩ có thể thực hiện các thủ thuật tinh vi trong môi trường thoải mái hơn, từ đó cải thiện độ chính xác và an toàn của phẫu thuật. Trong tương lai, với việc áp dụng ngày càng nhiều phương pháp hợp tác đa chuyên khoa (MDT), ERCP và PTCS sẽ được tích hợp sâu hơn với nội soi ổ bụng và các liệu pháp can thiệp, mang đến các lựa chọn chẩn đoán và điều trị chất lượng cao và cá nhân hóa hơn cho bệnh nhân mắc các bệnh lý đường mật.

Sự kết hợp nội soi kép giữa ERCP và PTCS đã phá vỡ những hạn chế của phương pháp tiếp cận đơn lẻ trong chẩn đoán và điều trị đường mật, giải quyết nhiều bệnh lý đường mật phức tạp bằng phương pháp xâm lấn tối thiểu và chính xác. Sự hợp tác của "bộ đôi tài năng" này không chỉ phản ánh sự tiến bộ của công nghệ y tế mà còn thể hiện phương pháp tiếp cận lấy bệnh nhân làm trung tâm trong chẩn đoán và điều trị. Phương pháp này biến những phương pháp trước đây đòi hỏi phẫu thuật nội soi lớn thành các phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu với ít chấn thương và phục hồi nhanh hơn, cho phép nhiều bệnh nhân vượt qua bệnh tật mà vẫn duy trì chất lượng cuộc sống cao hơn. Chúng tôi tin rằng với những đột phá công nghệ liên tục, sự kết hợp nội soi kép sẽ mở ra nhiều khả năng hơn nữa, mang đến những khả năng mới cho việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý đường mật.

Chúng tôi, Công ty TNHH Thiết bị Y tế Giang Tây Zhuoruihua, là nhà sản xuất tại Trung Quốc chuyên về vật tư tiêu hao nội soi, bao gồm dòng sản phẩm GI nhưkẹp sinh thiết, kẹp cầm máu, bẫy polyp, kim tiêm xơ cứng, ống thông phun, bàn chải tế bào học, dây dẫn, giỏ đựng đá, ống thông dẫn lưu mật mũi, VàCơ thắt, v.v.. được sử dụng rộng rãi trongEMR, ESD, ERCP.

Sản phẩm của chúng tôi được chứng nhận CE và FDA 510K, và nhà máy của chúng tôi được chứng nhận ISO. Sản phẩm của chúng tôi đã được xuất khẩu sang Châu Âu, Bắc Mỹ, Trung Đông và một phần Châu Á, và nhận được sự công nhận và khen ngợi rộng rãi từ khách hàng!

6


Thời gian đăng: 14-11-2025